Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Stative Verbs là gì? Động từ chỉ trạng thái - Cách dùng và bài tập
Nội dung

Stative Verbs là gì? Động từ chỉ trạng thái - Cách dùng và bài tập

Post Thumbnail

Stative Verbs là gì? Động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) tuy rất hay gặp trong Tiếng Anh nhưng lại ít được chú trọng trong ngữ pháp.

Vậy làm thế nào để có thể phân biệt được động từ chỉ trạng thái và ứng dụng nhuần nhuyễn phần kiến thức này trong các bài tập ngữ pháp?

Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!

1. Stative Verbs là gì? Cách sử dụng 

Stative Verbs hay động từ chỉ trạng thái có chức năng diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức, trạng thái, hay sự sở hữu…

Nói một cách ngắn gọn, Stative Verbs là động từ chuyên để biểu đạt trạng thái, hoạt động của một người hoặc sự vật, sự kiện nào đó.

Stative Verbs là gì?
Stative Verbs là gì?

Cách sử dụng động từ chỉ trạng thái Stative Verbs

Động từ chỉ trạng thái có thể được chia ở ngôi số ít, các thể đơn (hiện tại đơn, tương lai đơn, quá khứ đơn,..) và thể hoàn thành. Nhưng chúng KHÔNG bao giờ được chia ở thể tiếp diễn.

Ví dụ:

  • She seems to possess a perfect beauty: Cô ấy dường như sở hữu một vẻ đẹp vô cùng hoàn mỹ. (Đúng)

  • She is seeming to possess a perfect beauty: Câu vô nghĩa! (Sai!)

2. Các loại động từ chỉ trạng thái

Trong Tiếng Anh, có rất nhiều động từ trạng thái (stative verbs) mang các sắc thái và ý nghĩa khác nhau mà bạn thường xuyên bắt gặp. Dựa theo mục đích sử dụng của từ, có thể chia Stative Verbs thành các nhóm từ như sau:

2.1 Suy nghĩ quan điểm

Các động từ chỉ trạng thái dùng để bày tỏ suy nghĩ, quan điểm thường gặp có thể kể đến:

  • Know (nəʊ): Biết

  • Doubt (daʊt): Nghi ngờ

  • Understand (ˌʌndəˈstænd): Hiểu

  • Wish (wɪʃ): Mong ước, ước

  • Agree (əˈgri): Đồng ý

  • Mind (maɪnd): Ngại, làm phiền

  • Think (θɪŋk): Nghĩ

  • Believe (bɪˈliːv): Tin tưởng

  • Suppose (səˈpəʊz): Mục đích

  • Recognise (ˈrɛkəgnaɪz):

  • Forger (ˈfɔːʤə): Quên

  • Remember (): Nhớ

  • Imagine (rɪˈmɛmbə): Tưởng tượng

  • Mean (miːn): Có nghĩa là

  • Disagree (ˌdɪsəˈgri): Không đồng ý

  • Deny (dɪˈnaɪ): Từ chối

  • Promise (ˈprɒmɪs): Hứa

  • Satisfy (ˈsætɪsfaɪ): Thỏa mãn

  • Realise (ˈrɪəlaɪz): Nhận ra

  • Appear (əˈpɪə): Xuất hiện

  • Please (pliːz): Làm ơn

  • Surprise (səˈpraɪz): Ngạc nhiên

  • Concern (kənˈsɜːn): Chứa

Các loại động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh
Các loại động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh

2.2 Sở hữu

Các động từ trạng thái diễn đạt sự sở hữu bao gồm:

  • Have (hæv): Có

  • Belong (bɪˈlɒŋ): Thuộc về

  • Own (əʊn): Sở hữu

  • Include (ɪnˈkluːd): Bao gồm

  • Possess (pəˈzɛs): Sở hữu

  • Lack (læk): Thiếu sót

  • Consist (kənˈsɪst): Tồn tại

  • Contain (kənˈteɪn): Chứa

2.3. Cảm xúc

Động từ chỉ trạng thái miêu tả cảm xúc, tình cảm:

  • Want (wɒnt): Muốn

  • Like (laɪk): Thích

  • Dislike (dɪsˈlaɪk): Không thích

  • Hate (heɪt): Ghét

  • Need (niːd): Cần

  • Adore (əˈdɔ): Yêu thích

  • Care for (keə fɔ): Chăm sóc cho

  • Mind (maɪnd): Lý trí

  • Want (wɒnt): Muốn

  • Need (niːd): Cần

  • Desire (dɪˈzaɪə): Khao khát

  • Hope (həʊp): Hy vọng

  • Appreciate (əˈpriːʃɪeɪt): Đánh giá

  • Value (ˈvælju): Giá trị

  • Prefer (priˈfɜ): Thích hơn

  • Love (lʌv): Yêu

2.4. Cảm giác, cảm nhận

Stative Verbs mô tả cảm giác, cảm nhận phổ biến trong Tiếng Anh:

  • Seem (siːm): Dường như

  • Touch (tʌʧ): Chạm vào

  • Feel (fiːl): Cảm nhận

  • Sound (saʊnd): Nghe có vẻ

  • Taste (teɪst): Có vị

  • Hear (hɪə): Nghe thấy

  • Look (lʊk): Trông có vẻ

  • Smell (smɛl): Có mùi

  • See (siː): Thấy

  • Look (lʊk): Trông

  • Recognize (rɛkəgnaɪz): Nhận ra

2.5 Trạng thái

  • Exit (ˈɛksɪt ): Tồn tại

  • Be (biː): Thì, là, bị, ở

  • Depend (dɪˈpɛnd): Phụ thuộc

  • Fit (fɪt): Vừa

2.6 Các dạng khác

  • Cost (kɒst ): Giá cả

  • Measure (ˈmɛʒə): Đo lường

  • Weigh (weɪ): Cân

  • Owe (əʊ): Nợ

  • Seem (siːm): Hình như

  • Fit (fɪt): Phù hợp

  • Depend (dɪˈpɛnd): Tùy theo

  • Matter (ˈmætə): Vấn đề

stative verbs thường gặp trong Tiếng Anh

Có rất nhiều dạng Stative Verbs mà bạn có thể gặp trong Tiếng Anh

3. Phân biệt động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) và động từ hành động (Action Verbs)

3.1 Phân biệt Stative Verbs và Action Verbs

Nếu chỉ lướt qua, chúng ta sẽ rất dễ bị nhầm lẫn giữa động từ trạng thái (Stative Verbs) và động từ hành động (Action Verbs).

Để có thể phân biệt chính xác 2 dạng động từ này, bạn có thể ghi nhớ đặc điểm sau: Mọi Stative Verbs đều không chia ở dạng tiếp diễn trong bất cứ trường hợp nào.

Ví dụ:

Động từ chỉ hành động:

  • She is cooking a hearty Thanksgiving dinner: (Cô ấy đang nấu một bữa tối vô cùng thịnh soạn nhân ngày Lễ Tạ ơn.)

  • Jackson is practicing for the upcoming competition: (Jackson đang luyện tập cho buổi thi đấu sắp tới.

Động từ chỉ trạng thái:

  • I feel so cool today. (Tôi cảm thấy hôm nay thật lạnh lẽo.)

  • This cake smells so delicious and pleasant, it makes my hunger stronger. (Chiếc bánh này có mùi thật thơm và dễ chịu, nó khiến cơn đói của tôi trở nên mạnh mẽ hơn.)

Làm sao để phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ chỉ hành động?
Làm sao để phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ chỉ hành động?

3.2 Một số động từ chỉ trạng thái là động từ hành động

Tuy nhiên, có một số Stative Verbs có thể sử dụng như một động từ chỉ hành động. Chúng ta sẽ rất khó để tìm được đặc điểm khác biệt của chúng so với động từ hành động thông thường. Cách duy nhất là học thuộc lòng những động từ này nhưng đừng lo nhé!

LangGo đã giúp bạn liệt kê những Stative Verbs có thể sử dụng được cả ở 2 vai trò kèm những lưu ý để bạn dễ học dễ nhớ ngay sau đây.

Think (θɪŋk )

→ Khi là động từ chỉ hành động, think thường mang ý nghĩa xem xét, cân nhắc.

Ví dụ:

  • Thinking about what to eat today always gives me a headache.

(Việc suy nghĩ hôm nay ăn gì luôn khiến tôi đau đầu.)

  • He is thinking about moving to the suburbs to live.

(Ông ấy đang nghĩ về việc sẽ chuyển ra vùng ngoại ô để sinh sống.)

→ Khi là động từ chỉ trạng thái, think thường mang ý nghia tin rằng, nghĩa là.

  • I think he was absolutely correct in deciding to end the pointless meeting earlier than expected.

(Tôi nghĩ là anh ấy hoàn toàn chính xác khi quyết định kết thúc cuộc họp vô nghĩa sớm hơn dự kiến.)

Feel (fiːl)

→ Động từ chỉ hành động sẽ thể hiện cảm nhận của chủ thể bằng cách sờ vào, chạm vào một vật thể khác.

Ví dụ:

  • I am feeling the softness of this mattress when I lay on it.

(Tôi cảm thấy sự mềm mại của tấm nệm này khi tôi nằm trên nó.)

  • Hatsu is feeling the softness of the pudding happily.

(Hatsu đang cảm nhận sự mềm mại của miếng pudding một cách vui sướng.)

→ Động từ chỉ trạng thái sẽ thể hiện rằng chủ thể cảm thấy điều gì đó chỉ qua cảm nhận bình thường. (Hoạt động trừu tượng)

Ví dụ:

  • I feel a sharp pain when I touch the swollen tooth. (Tôi cảm nhận được cơn đau buốt khi bị chạm vào chỗ răng sưng.)

  • She felt very happy when she learned that her son had returned safely from the battle. (Bà ấy cảm thấy rất hạnh phúc khi biết được con trai mình đã bình an trở về sau trận chiến.)

Taste (teɪst)

→ Khi taste ở thể động từ hành động (action verb) sẽ mang ý nghĩa là nếm thử.

Ví dụ:

  • The chefs are tasting the dishes before officially finishing them.

(Các đầu bếp đang nếm trước mùi vị món ăn trước khi chính thức hoàn thành chúng.)

  • Minh is tasting a new dish he just cooked.

(Minh đang nếm thử món ăn mới mà cậu vừa nấu xong.)

→ Khi taste ở thể động từ chỉ trạng thái sẽ mang ý nghĩa là có vị.

Ví dụ:

  • This noodle tastes like rotten.

(Món mì này có vị như bị thiu vậy.)

  • Strawberry candies have a mild sour taste.

(Những chiếc kẹo dâu rừng có vị chua dịu nhẹ.)

Một số động từ chỉ trạng thái cũng lầ động từ chỉ hành động
Một số động từ chỉ trạng thái cũng lầ động từ chỉ hành động

Smell (smɛl)

→ Khi ở dạng động từ chỉ hành động, smell thường có nghĩa là ngửi.

Ví dụ:

  • She is passionately smelling the new book. (Cô ấy đang say mê ngửi mùi của sách mới.)

  • The kitten is smelling the pate curiously. (Chú mèo con đang ngửi mùi pate một cách đầy tò mò.)

→ Khi ở dạng động từ chỉ trạng thái, smell sẽ mang ý nghĩa là có mùi.

Ví dụ:

  • This sock smells horrible. (Chiếc tất này ngửi kinh quá.)

  • Looks like there's a burning smell here: Hình như có mùi khét đâu đây.

Have (hæv)

→ Động từ hành động “have” mang ý nghĩa chỉ việc đang ở trạng thái ăn, uống, tắm.

Ví dụ:

  • I am having a great lunch in Hawaii. (Tôi đang có một bữa trưa tuyệt vời ở Hawaii.)

  • Mr. Janny is having some sweet drinks with his wife. (Ông Janny đang uống một số đồ uống ngọt cùng vợ của mình.)

→ Ở thể động từ chỉ trạng thái sẽ mang ý nghĩa là có.

Ví dụ:

  • Boys have so cute uniforms. (Những cậu bé có đồng phục thật dễ thương.)

  • I have a very valuable rare book. (Tôi có một cuốn sách hiếm vô cùng giá trị.)

See (siː)

→ Khi làm động từ chỉ hành động, see sẽ mang ý nghĩa là nhìn, ngắm.

  • She is looking at her favorite dress intently. (Cô ấy đang ngắm nhìn chiếc váy yêu thích một cách chăm chú.)

  • He is looking at his daughter with warm and loving eyes. (Anh ấy đang ngắm nhìn con gái bằng ánh mắt ấm áp và yêu thương.)

→ Khi làm động từ chỉ trạng thái, see sẽ mang ý nghĩa xem xét, đánh giá.

  • Now I see your problem is her. (Bây giờ tôi thấy vấn đề của bạn là cô ấy.)

  • I see the need to do now is to respect each other. (Tôi thấy việc cần làm bây giờ là tôn trọng lẫn nhau.)

Look (lʊk)

→ Khi là động từ chỉ hành động, look có nghĩa là nhìn.

Ví dụ:

  • He's looking at me with suspicious eyes. (Anh ấy đang nhìn tôi bằng ánh mắt đầy nghi hoặc.)

  • The little dog is looking at me with curiosity. (Chú cún nhỏ đang nhìn tôi với đầy sự tò mò.)

→ Khi là động từ chỉ trạng thái, look có nghĩa là trông có vẻ.

Ví dụ:

  • Looks like this shirt is a little too big for you, doesn't it? Trông có vẻ như chiếc áo này hơi rộng so với bạn thì phải?

  • This candy looks delicious! Chiếc kẹo này trông có vẻ ngon đấy!

Ví dụ minh hoạ của các Stative Verbs cũng là Action Verbs
Ví dụ minh hoạ của các Stative Verbs cũng là Action Verbs

Appear (əˈpɪə)

→ Khi là động từ chỉ hành động, appear có nghĩa là xuất hiện.

Ví dụ:

  • That idol is appearing on TV with a gorgeous look. (Thần tượng ấy đang xuất hiện trên TV với vẻ ngoài thật lộng lẫy.)

  • The squirrel is appearing with both cheeks full of chestnuts looking so cute. (Chú sóc đang xuất hiện với 2 bên má đầy hạt dẻ trông thật đáng yêu.)

→ Khi là động từ chỉ trạng thái, appear có nghĩa là dường như.

Ví dụ:

  • The sun appeared to make my cheeks pinker. (Dường như nắng đã làm má em thêm hồng.)

  • Clouds appear to be entangled in her hair. (Dường như mây đã vương tóc em.)

Stay (steɪ)

→ Khi là động từ chỉ hành động, stay có nghĩa là ở đâu đó.

Ví dụ:

  • I was staying under a canopy of birch trees waiting for her to arrive: Tôi đang ở dưới tán cây bạch dương đợi cô ấy đến.

  • We are staying in the pink sea to enjoy our honeymoon: Chúng tôi đang ở biển hồng để hưởng tuần trăng mật.

→ Khi là động từ chỉ trạng thái, stay có nghĩa là duy trì.

Ví dụ:

  • She has always stayed her excellent academic record. (Cô ấy luôn giữ được thành tích học tập xuất sắc của mình.)

  • The goalkeeper stayed the goal steady throughout the match. (Thủ môn đã giữ vững khung thành trong suốt trận đấu.)

Turn (tɜːn)

→ Khi là động từ chỉ hành động, turn có nghĩa là rẽ.

Ví dụ:

  • The driver was turning into the alley leading to the Howl mansion. (Tài xế đang rẽ vào con ngõ dẫn đến dinh thự nhà Howl.)

  • We're turning towards the French capital. (Chúng tôi đang rẽ hướng về phía thủ đô nước Pháp.)

→ Khi là động từ chỉ trạng thái, turn có nghĩa là chuyển hướng, chuyển sang.

Ví dụ:

  • The company is oriented to turn into the film industry. (Công ty định hướng chuyển sang lĩnh vực điện ảnh.)

  • She plans to turn to children's fashion design. (Cô ấy định chuyển hướng sang làm thiết kế thời trang trẻ em.)

Expect (ɪksˈpɛkt)

→ Khi là động từ chỉ hành động, expect có nghĩa là trông mong, mong đợi.

Ví dụ:

  • We are really expecting our summer camp. (Chúng tôi đang vô cùng mong đợi đến trại hè.)

  • My daughter is expecting a Christmas present from Santa Claus. (Con gái tôi đang mong đợi được nhận quà giáng sinh từ ông già Noel.)

→ Khi là động từ chỉ trạng thái, expect có nghĩa là cho rằng, nghĩ rằng.

Ví dụ:

  • My boss expects it's pointless to spend so much money on brand advertising. (Sếp tôi cho rằng việc chi nhiều tiền như vậy cho việc quảng cáo thương hiệu là vô nghĩa.)

  • I expect today will be a lucky day. (Tôi cho rằng hôm nay sẽ là một ngày may mắn.)

Weigh (weɪ)

→ Khi là động từ chỉ hành động, weigh có nghĩa là cân đo, đong đếm.

Ví dụ:

  • Saleswoman is weighing the amount of fruit for me. (Cô bán hàng đang cân lượng hoa quả cho tôi.)

  • The automatic baggage weighing seems to be having a technical error. (Việc cân đo hành lý tự động có vẻ như đang bị lỗi kỹ thuật.)

→ Khi là động từ chỉ trạng thái, weigh có nghĩa là có trọng lượng, nặng.

Ví dụ:

  • She's too skinny when she only weighs 42 kg. (Cô ấy quá gầy khi chỉ nặng có 42kg.)

  • These apples weigh up to 5 kg. (Số táo này nặng tới 5kg lận.)

Enjoy (ɪnˈʤɔɪ)

→ Khi là động từ chỉ hành động, enjoy có nghĩa là tận hưởng.

Ví dụ:

  • She is enjoying the cool taste of ice cream cones. (Cô ấy đang tận hưởng vị mát lạnh của kem ốc quế.)

  • The little dog is enjoying the joy of walking with his owner. (Chú chó nhỏ đang tận hưởng niềm vui khi được đi dạo cùng cô chủ của mình.)

→ Khi là động từ chỉ trạng thái, enjoy có nghĩa là thích một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I enjoy the cool feeling of autumn. (Tôi thích cảm giác mát lạnh của mùa thu.)

  • She enjoys going for a walk every evening. (Cô ấy thích đi dạo vào mỗi buổi tối.)

Enjoy vừa là thích vừa là tận hưởng tùy theo thể động từ mà bạn đang dùng
Enjoy có nhiều cách sử dụng tùy theo thể động từ mà bạn đang dùng

4. Bài tập ứng dụng Stative Verbs

Bài 1: Hoàn thành các câu sau theo từ có sẵn ở thể thích hợp: own, enjoy, see, care, have

  1. I don't ____ what she thinks of me.

  2. I _______ the point here is the disagreement, but I don't want to reconcile with him.

  3. Danny ____ a deluxe apartment on the southeast coast.

  4. My father ____ hard days as a teenager.

  5. My boy always gratefully ____ the little joys.

Bài 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau:

1. We (always remember) the enthusiastic youth years.

  1. Are always remembering

  2. Always remembered

  3. Always Remember

  4. Had always remembered

2. (Enjoy) a warm and peaceful Christmas with your family!

  1. To enjoy

  2. Enjoying

  3. Enjoys

  4. Enjoy

3. We (expect) the success of this event in the media.

  1. Are expecting

  2. Expect

  3. Had been expected

  4. Have expected

4. My mom (love) preparing meals for the whole family no matter how busy she is.

  1. Is loving

  2. Loves

  3. Had been loved

  4. Didn’t love

Bài 3: Hoàn thành đoạn văn sau với thể đúng của từ

My whole family 1____(have) a fun trip to Disneyland today. My sister 2____ (enjoy) meeting the princesses while watching the parade. She 3_____(love) Princess Elsa and always yearns to transform into her. When she met Princess Elsa, she whispered to me that her heart 4_____(seem to) dance with joy. During the following journey, she 5_____(enjoy) that small joy with boundless happiness.

Đáp án:

Bài 1:

  1. Care

  2. See

  3. Owns

  4. Had

  5. Enjoys

Bài 2:

  1. C

  2. D

  3. B

  4. B

Bài 3:

  1. Had

  2. Enjoyed

  3. Loves

  4. Seemed to

  5. Enjoyed

Trên đây IELTS LangGo đã giúp bạn trả lời câu hỏi Stative Verbs là gì trong Tiếng Anh đầy đủ nhất. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nắm được các nội dung quan trọng về chủ điểm ngữ pháp này.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu các nội dung ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng khác tại website IELTS LangGo. Nếu bạn có bất kỳ khó khăn nào thì đừng ngần ngại để lại comment hoặc chat với LangGo để được giải đáp nhanh nhất nhé! 

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ